41 |
2.001970 |
Giải thể trường cao đẳng sư phạm (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường) |
4 |
Giáo dục nghề nghiệp
|
|
42 |
1.004909 |
Giải thể trường đại học |
2 |
Giáo dục Đại học
|
|
43 |
2.001964 |
Giải thể tổ chức kiểm định chất lượng giáo dục (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân) |
4 |
Kiểm định chất lượng giáo dục
|
|
44 |
1.005135 |
Mở ngành đào tạo trình độ thạc sĩ, tiến sĩ |
4 |
Giáo dục Đại học
|
|
45 |
2.001188 |
Mở ngành đào tạo trình độ đại học |
4 |
Giáo dục Đại học
|
|
46 |
2.000732 |
Phê duyệt hoặc điều chỉnh chương trình giáo dục tích hợp |
2 |
Đào tạo với nước ngoài
|
|
47 |
2.000729 |
Phê duyệt liên kết tổ chức thi cấp chứng chỉ năng lực ngoại ngữ của nước ngoài |
4 |
Đào tạo với nước ngoài
|
|
48 |
2.000562 |
Phê duyệt liên kết đào tạo trình độ đại học, thạc sĩ, tiến sĩ |
4 |
Đào tạo với nước ngoài
|
|
49 |
1.004997 |
Sáp nhập, chia tách trường đại học |
3 |
Giáo dục Đại học
|
|
50 |
2.001969 |
Sáp nhập, chia, tách trường cao đẳng sư phạm |
4 |
Giáo dục nghề nghiệp
|
|
51 |
1.002575 |
Thành lập, công nhận hội đồng trường, hội đồng đại học; bãi nhiệm, miễn nhiệm chủ tịch, thành viên hội đồng trường, hội đồng đại học của cơ sở giáo dục đại học công lập |
4 |
Giáo dục Đại học
|
|
52 |
1.001982 |
Chuyển đổi cơ sở giáo dục đại học tư thục sang cơ sở giáo dục đại học tư thục hoạt động không vì lợi nhuận |
4 |
Giáo dục Đại học
|
|
53 |
1.005051 |
Thành lập phân hiệu trường cao đẳng sư phạm công lập hoặc cho phép thành lập phân hiệu trường cao đẳng sư phạm tư thục |
4 |
Giáo dục nghề nghiệp
|
|
54 |
1.005031 |
Thành lập phân hiệu trường đại học công lập, cho phép thành lập phân hiệu trường đại học tư thục |
3 |
Giáo dục Đại học
|
|
55 |
2.001968 |
Thành lập trường cao đẳng sư phạm công lập hoặc cho phép thành lập trường cao đẳng sư phạm tư thục |
4 |
Giáo dục nghề nghiệp
|
|
56 |
1.005063 |
Thành lập trường đại học công lập, cho phép thành lập trường đại học tư thục |
3 |
Giáo dục Đại học
|
|
57 |
1.005022 |
Thành lập tổ chức kiểm định chất lượng giáo dục công lập, cho phép thành lập tổ chức kiểm định chất lượng giáo dục tư thục |
4 |
Kiểm định chất lượng giáo dục
|
|
58 |
2.000594 |
Xét tặng danh hiệu Nhà giáo Nhân dân |
2 |
Tiêu chuẩn nhà giáo, cán bộ quản lý giáo dục
|
|
59 |
1.001652 |
Xét tặng danh hiệu Nhà giáo ưu tú |
2 |
Tiêu chuẩn nhà giáo, cán bộ quản lý giáo dục
|
|
60 |
1.002371 |
Giao nhiệm vụ bồi dưỡng, kiểm tra, thi và cấp chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ tư vấn du học |
2 |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
|