21 |
2.000478 |
Cho phép thành lập phân hiệu của cơ sở giáo dục đại học có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam |
4 |
Đào tạo với nước ngoài
|
|
22 |
1.005041 |
Cho phép trường đại học hoạt động đào tạo |
2 |
Giáo dục Đại học
|
|
23 |
1.004992 |
Cho phép trường đại học, phân hiệu trường đại học hoạt động trở lại |
2 |
Giáo dục Đại học
|
|
24 |
1.001968 |
Chuyển đổi loại hình trường đại học dân lập sang loại hình trường đại học tư thục |
2 |
Giáo dục Đại học
|
|
25 |
2.000683 |
Chấm dứt hoạt động liên kết đào tạo trình độ đại học, thạc sĩ, tiến sĩ theo đề nghị của các bên liên kết |
4 |
Đào tạo với nước ngoài
|
|
26 |
2.000688 |
Chấm dứt liên kết tổ chức thi cấp chứng chỉ năng lực ngoại ngữ của nước ngoài |
4 |
Đào tạo với nước ngoài
|
|
27 |
1.002196 |
Chấp thuận việc dạy và học tiếng nói, chữ viết của dân tộc thiểu số trong các cơ sở giáo dục phổ thông và trung tâm giáo dục thường xuyên |
4 |
Giáo dục Dân tộc
|
|
28 |
1.005138 |
Chỉnh sửa nội dung văn bằng, chứng chỉ tại cấp Bộ |
2 |
Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
|
|
29 |
1.001855 |
Công nhận trường cao đẳng tư thục hoạt động không vì lợi nhuận |
2 |
Giáo dục nghề nghiệp
|
|
30 |
1.002166 |
Công nhận tỉnh đạt chuẩn Phổ cập giáo dục, xóa mù chữ |
2 |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
|
31 |
2.001967 |
Công nhận tổ chức kiểm định chất lượng giáo dục nước ngoài hoạt động ở Việt Nam |
4 |
Kiểm định chất lượng giáo dục
|
|
32 |
1.005092 |
Cấp bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc |
2 |
Hệ thống văn bằng, chứng chỉ
|
|
33 |
1.005030 |
Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giáo dục nghề nghiệp đối với nhóm ngành đào tạo giáo viên trình độ cao đẳng |
2 |
Giáo dục nghề nghiệp
|
|
34 |
1.002279 |
Cử đoàn ra công tác ngắn hạn tại nước ngoài |
4 |
Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân
|
|
35 |
1.005009 |
Gia hạn giấy phép hoạt động kiểm định chất lượng giáo dục |
4 |
Kiểm định chất lượng giáo dục
|
|
36 |
2.000691 |
Gia hạn, điều chỉnh hoạt động liên kết tổ chức thi cấp chứng chỉ năng lực ngoại ngữ của nước ngoài |
4 |
Đào tạo với nước ngoài
|
|
37 |
1.001127 |
Gia hạn, điều chỉnh hoạt động liên kết đào tạo trình độ đại học, thạc sĩ, tiến sĩ |
4 |
Đào tạo với nước ngoài
|
|
38 |
2.000466 |
Giải thể cơ sở giáo dục đại học có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam |
4 |
Đào tạo với nước ngoài
|
|
39 |
1.004896 |
Giải thể phân hiệu của trường đại học |
2 |
Giáo dục Đại học
|
|
40 |
2.001981 |
Giải thể phân hiệu trường cao đẳng sư phạm (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường) |
4 |
Giáo dục nghề nghiệp
|
|